Có 2 kết quả:
賢妻良母 xián qī liáng mǔ ㄒㄧㄢˊ ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ ㄇㄨˇ • 贤妻良母 xián qī liáng mǔ ㄒㄧㄢˊ ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ ㄇㄨˇ
xián qī liáng mǔ ㄒㄧㄢˊ ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ ㄇㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a good wife and loving mother
Bình luận 0
xián qī liáng mǔ ㄒㄧㄢˊ ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ ㄇㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a good wife and loving mother
Bình luận 0